ngạo nghễ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngạo nghễ+
- tính từ. haughty, scornful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngạo nghễ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngạo nghễ":
ngạo nghễ ngô nghê ngổ nghịch - Những từ có chứa "ngạo nghễ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly subway pause think inanity undercurrent intrigue impediment spell interposition more...
Lượt xem: 669